Giới thiệu các nguồn cung cấp dữ liệu GIS online.
Dữ liệu là thành phần tối quan trọng trong một hệ thống GIS. Hiện tại, có rất nhiều nguồn dữ liệu không gian mở và miễn phí, thường bao gồm bản đồ, ảnh vệ tinh, dữ liệu địa lý (điểm, đường, vùng), và thông tin thuộc tính liên quan, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như quy hoạch đô thị, quản lý tài nguyên, môi trường, giao thông, và nghiên cứu khoa học. Năng lực khai thác và ứng dụng hiệu quả các nguồn dữ liệu này được xem là một kỹ năng thiết yếu đối với các nhà nghiên cứu, kỹ sư, nhà quy hoạch và các nhà hoạch định chính sách.
Một số trang web/hệ thống tổng hợp các nguồn dữ liệu GIS mở và miễn phí
- Chương trình Copernicus của EU về quan sát Trái Đất:
- NASA EarthData:
- https://www.earthdata.nasa.gov/data/catalog
- https://www.earthdata.nasa.gov/topics/human-dimensions
- NASA Giovanni (dữ liệu tái phân tích độ phân giải thấp): https://giovanni.gsfc.nasa.gov/giovanni/
- Google Earth Engine: https://developers.google.com/earth-engine/datasets/catalog
- Microsoft Planetary Computer: https://planetarycomputer.microsoft.com/catalog
- DLR datasets: https://geoservice.dlr.de/web/datasets
- Humanitarian Data Exchange (HDX), được cập nhật liên tục:
- World Resources Institute:
- The Global Resource Information Database - Geneva (GRID-Geneva):
- Website của Robin Wilson tổng hợp rất đầy đủ và toàn diện: https://freegisdata.rtwilson.com/
Ngoài ra, có thể tham khảo và so sánh các nguồn dữ liệu mở giới thiệu ở trên với Hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu nông nghiệp và môi trường Việt Nam: https://mae.gov.vn/
Bảng tổng hợp các dữ liệu GIS mở và miễn phí
| Chủ đề | Nguồn dữ liệu | Mô tả / Nội dung | Link truy cập / tải về | Định dạng |
|---|---|---|---|---|
| Địa hình | SRTM (NASA) | Mô hình số độ cao toàn cầu ~30m | link | GeoTIFF, HGT |
| Copernicus DEM | Mô hình số độ cao toàn cầu từ EU, độ phân giải 30m / 90m | link | GeoTIFF | |
| Phủ đất | ESA WorldCover | Bản đồ lớp phủ đất toàn cầu, 10m, các năm 2020–2023 | link | GeoTIFF |
| Esri Land Cover | Lớp phủ đất toàn cầu (2020), từ Sentinel-2 | link | REST API, GeoTIFF | |
| MODIS Land Cover (MCD12Q1) | Lớp phủ đất toàn cầu hàng năm từ 2001 (500m) | link | HDF, GeoTIFF | |
| Khí hậu | WorldClim v2.1 | Biến số khí hậu toàn cầu (nhiệt độ, lượng mưa, v.v.) ~1km / 2.5m | link | GeoTIFF |
| CHELSA | Dữ liệu khí hậu phân giải cao (30 arc-sec ≈ 1km), thời gian: 1979–2013 | link | GeoTIFF | |
| Chất lượng không khí | OpenAQ | Dữ liệu quan trắc chất lượng không khí thời gian thực toàn cầu | link | CSV, API, GeoJSON |
| Sentinel-5P (TROPOMI) | Dữ liệu vệ tinh NO₂, SO₂, CO, O₃, CH₄, v.v. (thường dùng GEE) | link | NetCDF, EE Assets | |
| Độ che phủ rừng | Global Forest Watch (GFW) | Mất rừng, tăng rừng, lớp che phủ rừng toàn cầu 30m từ Hansen et al. | link | GeoTIFF, SHP, API |
| TREES (JRC) | Dữ liệu rừng nhiệt đới, carbon, phát thải từ châu Âu | link | GeoTIFF | |
| Dữ liệu dân số & con người | WorldPop | Dân số phân giải cao (100m), nhân khẩu học, tiếp cận y tế… | link | GeoTIFF, CSV |
| Facebook HRPD | Bản đồ dân số độ phân giải cao (30m) từ ảnh vệ tinh và AI | link | GeoTIFF | |
| Bản đồ thiên tai | UNEP – GRID | Dữ liệu về nguy cơ thiên tai toàn cầu | link | GeoTIFF |
| EM-DAT (CRED) | Cơ sở dữ liệu thiên tai lớn (không gian – thời gian) | link | CSV, Excel | |
| Nước – thủy văn | HydroSHEDS (WWF) | Bản đồ sông ngòi, lưu vực, độ dốc toàn cầu | link | GeoTIFF, SHP |
| GRWL (Global River Widths from Landsat) | Cơ sở dữ liệu độ rộng sông toàn cầu | link | SHP, GeoTIFF | |
| Sinh vật / đa dạng sinh học | GBIF (Biodiversity) | Dữ liệu điểm phân bố loài sinh vật toàn cầu | link | CSV, GeoJSON |
| IUCN Red List | Phân bố các loài nguy cấp, danh sách đỏ | link | SHP | |
| Sử dụng đất đô thị | GHSL (Global Human Settlement Layer) | Mức độ đô thị hóa, mật độ dân số, footprint công trình | link | GeoTIFF, SHP |
| World Settlement Footprint (WSF®) | Bản đồ vùng xây dựng toàn cầu 2019 (10m), độ cao built-up (độ phân giải 90m) | link | GeoTIFF | |
| Microsoft Global Building Footprints | Bản đồ vector footprint các tòa nhà, công trình xây dựng | link | GeoJSON | |
| Google Open Buildings | Bản đồ vector footprint các tòa nhà, công trình xây dựng | link | GeoJSON |
Các phần dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết một số nguồn dữ liệu GIS được xử dụng phổ biến nhất.
Natural Earth
- Natural Earth là một tập hợp dữ liệu bản đồ không gian (GIS) có độ chính xác cao, được thiết kế đặc biệt để dễ sử dụng, dễ trình bày, và phù hợp cho bản đồ tỷ lệ nhỏ đến trung bình (1:10m (m -> triệu), 1:50m, 1:110m). Dữ liệu được cung cấp miễn phí và dễ dàng tải về dưới nhiều định dạng tiêu chuẩn như Shapefile và GeoPackage.
- Và chia thành 3 nhóm chính:
- Cultural (dữ liệu nhân văn)
- Biên giới quốc gia, tỉnh/thành
- Thành phố, thủ đô
- Dân số, ngôn ngữ, mã ISO quốc gia
- Tuyến đường, sân bay, cảng,…
- Physical (dữ liệu tự nhiên)
- Địa hình (núi, sa mạc, đồng bằng,…)
- Sông suối, hồ
- Ranh giới vùng sinh thái, lục địa
- Raster (ảnh nền độ phân giải thấp)
- Địa hình tô màu
- Bản đồ đất liền/nước
- Hillshade toàn cầu

Natural Earth quick start kit
- Cultural (dữ liệu nhân văn)
Hãy download Natural Earth quick start kit (219 mb) và tự khám phá các lớp dữ liệu.
OpenStreetMap
OpenStreetMap (OSM) là một dự án bản đồ mã nguồn mở và cộng đồng, với mục tiêu tạo ra một bản đồ toàn cầu miễn phí, cập nhật, và có thể sử dụng cho mọi mục đích. Dữ liệu được thu thập từ người dùng tình nguyện, ảnh vệ tinh, GPS, dữ liệu chính phủ mở và nhiều nguồn khác.
OpenStreetMap thường được gọi là “Wikipedia của bản đồ số” vì triết lý cho phép người dùng sửa đổi, cập nhật và sử dụng dữ liệu bản đồ cho nghiên cứu, lập trình, thương mại, giáo dục mà không bị ràng buộc bản quyền.
Dữ liệu trong OSM bao gồm những gì?
Dữ liệu Mô tả 🛣️ Đường sá Đường lớn, nhỏ, ngõ hẻm, cao tốc, đường đi bộ 🏘️ Tòa nhà Nhà ở, trường học, bệnh viện, tòa nhà công cộng 🌉 Cơ sở hạ tầng Cầu, đường sắt, trạm xăng, bãi đỗ xe, sân bay 🗺️ Ranh giới Quốc gia, tỉnh, quận, phường (tùy độ chi tiết từng nước) 🌳 Thiên nhiên Sông, hồ, công viên, rừng, núi 🧭 Tiện ích công ATM, nhà vệ sinh, nhà thờ, chùa, trạm y tế Ứng dụng trong thực tế
Lĩnh vực Ứng dụng 🗺️ Bản đồ web Nền tảng bản đồ cho nhiều app và trang web (Mapbox, Leaflet, uMap) 🧪 Nghiên cứu GIS Dữ liệu mở để phân tích đô thị, giao thông, môi trường 🚴 Điều hướng Ứng dụng như OsmAnd, Maps.me, Strava sử dụng dữ liệu OSM 🆘 Nhân đạo Dùng trong cứu hộ, lập bản đồ vùng thiên tai (HOT – Humanitarian OSM Team) 🏫 Giáo dục Dạy học GIS, bản đồ học với dữ liệu mở thực tế Cách tải dữ liệu OSM: Có nhiều cách tải dữ liệu OSM: đối với phạm vi nhỏ cỡ thành phố thì nên dùng QuickOSM QGIS plugin; Đối với phạm vi lớn cỡ quốc gia có thể dùng Geofabrik…
Tải dữ liệu OSM dựa trên plugin QuickOSM.
Nhiệm vụ là tải các vị trí cửa hàng tiện lợi ở Hà Nội
Cài đặt plugin QuickOSM

Cài đặt QuickOSM Trên Menu Bar: Vector > QuickOSM > Ở ô preset, nhập chữ convenience, sau đó chọn option sẵn “Shops/Food/Convenience Store”, ở ô In, nhập chữ “Hanoi”
Ấn nút Run Query

Nhập tham số để tải vị trí các cửa hàng tiện lợi (convenience store) 
Kết quả chạy QuickOSM trích xuất các điểm convenience store
Tải dữ liệu OSM Sử dụng plugin HCMGIS.
- Plugin HCMGIS (xem chi tiết ở đây) có nhiều chức năng hữu ích, trong đó có chức năng download OpenData hỗ trợ việc download dữ liệu OSM.
- Trong phần này, ta sẽ download toàn bộ dữ liệu OSM sẵn có trong phạm vi Việt Nam.
- Menu bar: HCMGIS > Download OpenData > OSM data by Country from Geofabrik
- Thiết lập tham số: region, country, và thư mục chứa file download

Thiết lập tham số ở plugin HCMGIS 
Kết quả trích xuất dữ liệu OSM khu vực Việt Nam
Open Development Vietnam
https://vietnam.opendevelopmentmekong.net/
- Open Development Mekong Vietnam (OD Mekong Vietnam) là một nền tảng dữ liệu mở thuộc mạng lưới Open Development Mekong, cung cấp thông tin minh bạch, cập nhật và đa chiều về các vấn đề phát triển tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh Tiểu vùng Mekong.
- Cổng dữ liệu mở (Open Data Portal) của ODM cung cấp hàng trăm bộ dữ liệu dạng bảng, shapefile, GeoJSON… về:
- Môi trường
- Đất đai
- Cơ sở hạ tầng
- Năng lượng
- Thủy điện
- Quy hoạch
- Dân tộc thiểu số
- Biến đổi khí hậu
- Ứng dụng trong nghiên cứu & học thuật:
- Cung cấp dữ liệu chất lượng để phân tích GIS, lập bản đồ, viết báo cáo.
- Phù hợp với sinh viên, nhà nghiên cứu ngành khoa học xã hội, môi trường, phát triển bền vững; Các tổ chức xã hội dân sự, nhà báo điều tra; Cơ quan hoạch định chính sách.
- Một số dữ liệu tải từ Open Development Vietnam:
- Dữ liệu phân bố không gian dân tộc thiểu số “Geo-referencing of Ethnic Groups in Mekong Region”.
- Cách tải dữ liệu:
- Vào trang https://vietnam.opendevelopmentmekong.net/
- Ấn vào Data Hub
- Ấn vào Datasets để lọc kết quả chỉ hiển thị datasets.
- Nhập chữ Ethnic Groups vào ô search.

Cách tải dữ liệu từ Open Development Vietnam 
Dữ liệu Geo-referencing of Ethnic Groups in Mekong Region sau khi tải về và trình bày bản đồ 
Dữ liệu thổ nhưỡng Việt Nam sau khi tải về và trình bày bản đồ
Dữ liệu địa hình
- Một số nguồn dữ liệu địa hình đã được giới thiệu ở Bài 9
- Ngoài ra, EarthEnv (Global Topography) tích hợp SRTM và GDEM lại tạo ra EarthEnv-DEM90.
Dữ liệu về dân số: WorldPop và Facebook HRPD
- Phần này sẽ giới thiệu hai nguồn dữ liệu về dân số phổ biến nhất hiện nay là WorldPop và Facebook Meta HRPD (High-Resolution Population Density).
- So sánh 2 nguồn dữ liệu:
Tiêu chí Facebook HRPD WorldPop Độ phân giải 30m (rất cao) 100m Độ phủ ~160 quốc gia Toàn cầu Phương pháp Phát hiện nhà ở từ ảnh vệ tinh (AI), sau đó phân bổ dân số dựa trên nhà Kết hợp nhiều nguồn: ảnh vệ tinh, thống kê, địa lý học máy. Có hai phiên bản là constrained (tính dân số dựa trên building footprint mask) và unconstrained (no mask) Dữ liệu nguồn dân số Thường chỉ sử dụng dân số cấp quốc gia hoặc tỉnh Sử dụng dữ liệu dân số chi tiết hơn (census cấp huyện, xã…) nếu có Mục đích chính Tìm vị trí có người sinh sống, phân bổ dân số cực kỳ chi tiết theo nhà Ước tính mật độ dân số chính xác trên phạm vi rộng, theo mô hình thống kê Dữ liệu xuất bản Một số năm cố định (không có hằng năm) Có phiên bản theo năm (2020, 2021, 2023…) Truy cập Hoàn toàn miễn phí, tải trực tiếp từ HDX Miễn phí, tải từ WorldPop Khuyên dùng trong trường hợp Nếu bạn phân tích dân cư vùng nông thôn, miền núi, vùng có mật độ thấp Nếu bạn cần tổng dân số chính xác và làm nghiên cứu quy mô vùng/địa phương

- So sánh số liệu dân số năm 2020 của tỉnh Thái Nguyên từ các nguồn với số liệu thống kê:
WorldPop (constrained) WorldPop (unconstrained) Facebook HRPD Thống kê GSO 1,189,565 1,189,389 1,189,584 1,307,900
Dữ liệu về sử dụng đất, thảm phủ mặt đất
- Dưới đây là một số dữ liệu Land cover phổ biến nhất. Ngoài ra còn một số dữ liệu có độ phân giải thấp (500m) như MODIS MCD12Q1, cung cấp bởi NASA, cũng được sử dụng cho những ứng dụng cấp vùng và liên quốc gia.
- Dữ liệu JAXA HRLULC-Vietnam do chính Thầy Tùng HANU là tác giả (Reference). Dữ liệu này có ưu thế trong việc xác định phân bố không gian của rừng tự nhiên và rừng trồng. Download dữ liệu này ở đây.
| Tiêu chí | ESA WorldCover | Copernicus LC100 | JAXA HRLULC-Vietnam | FROM-GLC | Dynamic World | Esri Land Cover (2020) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Cơ quan phát hành | ESA (Châu Âu) | Copernicus / VITO | JAXA | ĐH Thanh Hoa | Google + WRI | Esri + Impact Observatory + Microsoft |
| Độ phân giải | 10m | 100m | 10m | 30m | 10m (cập nhật liên tục) | 10m |
| Toàn cầu | ✅ | ✅ | Việt Nam | ✅ | ✅ | ✅ |
| Số lớp phân loại | 11 lớp | 23 lớp | 12 lớp | 10–20 lớp | 9 lớp | 10 lớp |
| Dữ liệu theo thời gian | 2020, 2021, 2023 | 2015–2019 | 2007, 2016, 2020 | 2000–2020 | Liên tục theo thời gian thực | ✅ 2020 duy nhất (chưa có bản cập nhật) |
| Cập nhật mới nhất | ✅ 2023 | ❌ (dừng 2019) | ✅ 2020 | ✅ 2020 | ✅ (tự động từ Sentinel-2) | ❌ (chỉ có 1 mốc năm) |
| Định dạng | Raster GeoTIFF | Raster | Raster GeoTIFF | Raster | Raster | GeoTIFF, ImageService |
| Truy cập miễn phí | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
| Phù hợp với VN | ✅ Rất tốt | ✅ Tốt | ✅ | ✅ | ✅ (cần GEE) | ✅ Rất tốt |
| Sử dụng phổ biến | 🟢 Rất phổ biến | 🟢 | 🟢 | 🟡 | 🟢 Mới, mạnh | 🟢 Đặc biệt trong cộng đồng ArcGIS và QGIS |
- Nhiệm vụ thực hành ở phần này là tải thử dữ liệu land cover ESA-WorldCover.
- Cách thực hiện:
Một trong những cách download dữ liệu ESA-WorldCover là dùng WorldCover viewer (login required). Truy cập: https://viewer.esa-worldcover.org/worldcover/
Đăng ký tài khoản.

Truy cập WorldCover viewer và đăng ký tài khoản Di chuyển đến vùng cần download, ấn nút Download.
Dữ liệu ESA-WorldCover được tổ chức thành những mảnh vuông có kích thước 1° × 1°. Chọn những mảnh cần download. Ở ví dụ này, mảnh được chọn là ESA_WorldCover_10m_2021_v200_N21E105, có chứa một phần khu vực Hà Nội.

Chọn mảnh dữ liệu cần download Ấn tiếp nút Download phía dưới.
Mở dữ liệu download về (dạng GeoTIFF) bằng QGIS.
Hiện tại Legend của dữ liệu ở Layer Panel đang hiển thị mã của các loại land cover. Chúng ta cần chuyển mã sang giải thích bằng từ để thuận tiện cho việc quan sát, phân tích, và bản đồ hóa.

Load dữ liệu đã download về vào QGIS Để điều chỉnh legend và symbology của lớp raster về một thiết lập chuẩn sẵn có, ta cần tìm file lưu thiết lập đó, với QGIS là file dạng *.qml. Trong QGIS, file .qml là một tệp lưu trữ kiểu hiển thị (symbology) của lớp dữ liệu không gian. Đây là một cách rất tiện lợi để chia sẻ hoặc áp dụng lại phong cách trình bày bản đồ cho các lớp vector hoặc raster.
Đối với ESA-WorldCover, file *.qml được cung cấp ở: https://esa-worldcover.org/en/data-access

Tải file *qml cho ESA-WorldCover. Link tải: https://esa-worldcover.s3.amazonaws.com/v100/2020/docs/ESAWorldCover_ColorLegend_CCIStyle.qml Load style cho dữ liệu đã mở ở QGIS: Symbology > Style > Load Style > load file qml đã tải

Load file *.qml cho dữ liệu ESA-WorldCover Sau khi load, legend của dữ liệu đã được điều chỉnh về các thuật ngữ loại thảm phủ, thay cho mã số.

So sánh ESA-WorldCover và ảnh vệ tinh Google Satellite khu vực Hà Nội
Dữ liệu về đô thị và nhân sinh
GHSL
- GHSL - Global Human Settlement Layer do Ủy ban Châu Âu phát triển. Link download.
- Ưu điểm là của GHSL là có dữ liệu quá khứ đến 1975, và có dự đoán cho tương lai 2030.
- Một số dữ liệu chính của GHSL:
Loại dữ liệu Mô tả Thời gian Độ phân giải Định dạng Ứng dụng chính GHS-POP Mật độ dân số (số người/ô lưới) 1975-2030 (cách 5 năm) 100m, 250m, 1km Raster (NetCDF, TIFF) Phân tích dân số, quy hoạch đô thị, quản lý tài nguyên GHS-BUILT Khu vực xây dựng (tỷ lệ nhà cửa, cơ sở hạ tầng) 1975-2030 10m (2018-2020), 38m, 250m, 1km Raster (TIFF) Đánh giá phát triển đô thị, phân tích chiều cao tòa nhà GHS-SMOD Phân loại đô thị hóa (đô thị/nông thôn) 1975-2030 1km Raster (TIFF) Phân loại đô thị, lập kế hoạch phát triển khu vực GHS-UCDB Cơ sở dữ liệu trung tâm đô thị (>11.422 thành phố) 2015 (đa thời gian 1975-2030) Điểm (vector) Shapefile, bảng CSV Phân tích đô thị, phát triển bền vững (SDG 11.3.1)
WSF
- World Settlement Footprint (WSF) do Trung tâm Hàng không Vũ trụ Đức (DLR) phát triển. Các dữ liệu này cung cấp thông tin về sự phân bố và phát triển của khu định cư con người trên toàn cầu. Link download.
- Ưu điểm của dữ liệu này là có thông tin độ cao tòa nhà (WSF3D).
| Loại dữ liệu | Mô tả | Thời gian | Độ phân giải | Định dạng | Nguồn dữ liệu | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|---|---|
| WSF 2015 | Mặt nạ nhị phân (binary mask) xác định phạm vi khu định cư toàn cầu | 2014-2015 | 10m | Raster (GeoTIFF) | Landsat-8, Sentinel-1 (~217.000 và ~107.000 cảnh) | Phân tích đô thị hóa, phân bố dân cư, đánh giá rủi ro |
| WSF 2019 | Mặt nạ nhị phân xác định phạm vi khu định cư toàn cầu | 2019 | 10m | Raster (GeoTIFF) | Sentinel-1, Sentinel-2 (6 chỉ số S1, 25 chỉ số S2) | Quy hoạch đô thị, theo dõi phát triển khu định cư, nghiên cứu khí hậu |
| WSF Evolution | Bản đồ phát triển khu định cư hàng năm | 1985-2015 | 30m | Raster (GeoTIFF) | Landsat-5/7 (~7 triệu cảnh) | Phân tích xu hướng đô thị hóa, lịch sử phát triển khu định cư |
| WSF 3D | Định lượng chiều cao trung bình, thể tích, diện tích và tỷ lệ công trình xây dựng | 2011-2015 | 90m | Raster (GeoTIFF), MBTiles | Sentinel-1, Sentinel-2, TanDEM-X, Emporis | Đánh giá mật độ xây dựng, quy hoạch đô thị bền vững, mô hình 3D |


Microsoft Building Footprints và Google Open Buildings
- Đây là hai dự án lớn về bản đồ tòa nhà toàn cầu từ dữ liệu ảnh vệ tinh và trí tuệ nhân tạo.
Tiêu chí Microsoft Building Footprints Google Open Buildings ✅ Nguồn Microsoft AI for Good Google Research, Open Buildings Project ✅ Miễn phí? Có, link download Có, link download ✅ Định dạng dữ liệu GeoJSON / Parquet / CSV TFRecord (gốc), CSV (dạng nhẹ) ✅ Phạm vi phủ sóng Toàn cầu. Việt Nam còn thiếu một vài khu vực, độ phủ ở Việt Nam khoảng 90% Châu Phi + Nam Á. Độ phủ ở Việt Nam 100% ✅ Hình dạng tòa nhà (footprint) Polygon chính xác (dạng hình học đầy đủ) Polygon đơn giản hơn (thường là bounding box hoặc convex polygon) ✅ Chiều cao tòa nhà (height) ✅ Có (ước lượng AI, không đầy đủ mọi nơi). Việt Nam chưa có building height ❌ Không có height ✅ Độ phân giải ảnh gốc ~1m/pixel (ảnh vệ tinh Bing Maps) ~0.5m/pixel (ảnh từ Maxar, CNES/Airbus, bản quyền thương mại) ✅ Độ chính xác không gian Rất tốt ở khu vực đô thị, hình dạng sắc nét Rất tốt ở Châu Phi và Nam Á, nhưng đơn giản hóa hình khối


Dữ liệu về thiên tai
- Một số loại hình thảm họa thiên nhiên được liệt kê như sau:
](/onlinecourse/course/gis/10__source/10_source_disaster1_hu_45384e19a94bb818.webp)
Natural Hazards Subgroups and Types in the IRDR Peril Classification and Hazard Glossary, Source: EM-DAT - Ngoài ra, một số thảm họa khác được phân loại dưới dạng thảm họa do con người / công nghệ, bao gồm sự cố hạt nhân, tràn dầu, nổ hóa chất …
- Theo luật phòng chống thiên tai (Luật số: 60/2020/QH14), có 22 loại hình thiên tai chính: “Thiên tai là hiện tượng tự nhiên bất thường có thể gây thiệt hại về người, tài sản, môi trường, điều kiện sống và các hoạt động kinh tế - xã hội, bao gồm bão, áp thấp nhiệt đới, gió mạnh trên biển, lốc, sét, mưa lớn, lũ, lũ quét, ngập lụt; sạt lở đất, sụt lún đất do mưa lũ hoặc dòng chảy hoặc hạn hán; nước dâng, xâm nhập mặn, nắng nóng, hạn hán, cháy rừng do tự nhiên, rét hại, mưa đá, sương mù, sương muối, động đất, sóng thần và các loại thiên tai khác.”
- Kiến thức cơ bản về các loại hình thiên tai: http://www.dmc.gov.vn/kien-thuc-co-ban-pt32.html?lang=vi-VN
Các hệ thống tổng hợp
- UNEP/GRID-Geneva là một trung tâm trực thuộc Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), hoạt động như một phần của mạng lưới thông tin địa lý toàn cầu (GRID: Global Resource Information Database). Đây là một trong các trung tâm quan trọng chuyên cung cấp dữ liệu và phân tích không gian nhằm phục vụ bảo vệ môi trường, ra quyết định chính sách, và nâng cao nhận thức cộng đồng.
- UNEP GRID - GIRI - Global Infrastructure Risk Model and Resilience Index - GIRI: cung cấp các dữ liệu về thiên tai với độ phân giải từ 90m, 11 km, 25 km. Download ở: https://giri.unepgrid.ch/map

Flood Hazard 100 Years - Existing climate, độ phân giải 90m - UNEP - WESR: https://app.mapx.org/?project=MX-CAH-DPJ-WDV-VXO-M4Q&language=en&theme=color_light
- Một số hệ thống cung cấp dữ liệu thống kê (phi không gian):
Dữ liệu lũ lụt
- Copernicus Emergency Management Service – CEMS - Floods: truy cập qua https://global-flood.emergency.copernicus.eu/
- Các lớp dữ liệu tĩnh Global river flood hazard maps: Bản đồ nguy cơ lũ lụt sông toàn cầu là một tập dữ liệu dạng lưới, biểu diễn tình trạng ngập lụt dọc theo mạng lưới sông, với bảy chu kỳ lũ khác nhau (return period: từ 10 năm một lần đến 500 năm một lần). Độ phân giải: 90 m, giá trị pixel: độ sâu ngập, đơn vị: m. Link download.
- Lớp dữ liệu lũ theo ngày Rapid Flood Mapping, là kết quả từ mô hình dự báo cho từng ngày, xem chi tiết phương pháp ở đây. Độ phân giải 90 m, dữ liệu chỉ được tạo cho các lưu vực lớn hơn 500 km2. Hiện tại hệ thống chưa cung cấp link download nhưng có thể truy cập dữ liệu bằng giao thức Web Map Service Time (WMS-T), sử dụng QGIS (ảnh phía dưới).
- Bản đồ giám sát lũ dựa trên quan sát thực từ ảnh vệ tinh Sentinel-1: Observed Flood Extent, độ phân giải 20 m. Sự sẵn có của dữ liệu này phụ thuộc vào quỹ đạo của vệ tinh.

Kết nối QGIS với cơ sở dữ liệu của CEMS thông qua WMST 
Hiển thị bản đồ Rapid Flood Mapping ngày 23/07/2025 - thời điểm bão Wipha 
Hiển thị bản đồ Rapid Flood Mapping ngày 07/09/2024 - thời điểm bão Yagi
- Dữ liệu The Global Flood Database là dữ liệu lũ lụt phân tích từ ảnh vệ tinh, chuỗi thời gian từ 2000 đến 2018 (theo thông tin ở thời điểm hiện tại 07/2025). Bản đồ lũ của The Global Flood Database được tạo dựa trên ảnh vệ tinh MODIS, có độ phân giải 250 m. Link truy cập: https://global-flood-database.cloudtostreet.ai/

Dữ liệu The Global Flood Database có thể được lựa chọn theo từng sự kiện lũ lụt bằng các công cụ tương tác, và được download dễ dàng
Dữ liệu hạn hán
- Hạn hán có thể được xác định bằng nhiều loại chỉ số khác nhau, đại diện cho nhiều loại hạn khác nhau như hạn khí tượng, hạn thủy văn, hạn nông nghiệp.
- Đây là một số nguồn dữ liệu có thể hỗ trợ việc định lượng hạn hán:
Nguồn dữ liệu Mô tả Độ phân giải Link ERA5 (ECMWF) Dữ liệu tái phân tích mưa, temp, evap ~1940–nay ~9km link CRU TS (Climatic Research Unit) Dữ liệu khí hậu dài hạn từ 1901–nay ~0.5° (~50km) link CHIRPS Lượng mưa từ 1981–nay ~5km link SPEIbase (CSIC) Chỉ số SPEI toàn cầu 1901–nay (1–48 tháng) ~0.5° link Copernicus GDO Dữ liệu rủi ro hạn (hazard, vulnerability, risk) – có bản đồ sẵn 1° link - Dữ liệu tổng hợp có sẵn và đơn giản nhất cho người sử dụng là “Risk of Drought Impact for Agriculture (RDrI-Agri)” thuộc hệ thống Copernicus GDO. Nguy cơ hạn hán được thể hiện là sự kết hợp giữa dị thường lượng mưa (SPI, Chỉ số lượng mưa chuẩn hóa), dị thường hoạt động quang hợp của thảm thực vật (dị thường fAPAR - tỷ lệ dị thường bức xạ hoạt động quang hợp được hấp thụ) và dị thường độ ẩm đất. Chi tiết về dữ liệu ở đây. Độ phân giải không gian: 1°, độ phân giải thời gian: 10 ngày. Để tạo drought hazard map thì cần tổng hợp từ chuỗi dữ liệu nhiều năm.
- Dữ liệu Meteorological Drought Tracking thuộc hệ thống Copernicus GDO. Dữ liệu này phác thảo các điều kiện bất thường dai dẳng của lượng mưa thấp, dưới dạng các sự kiện riêng biệt trong không gian và thời gian, trên quy mô toàn cầu và cận thời gian thực, cứ sau mười ngày. Dữ liệu cung cấp thông tin về thời gian và phạm vi không gian của hạn hán. Chi tiết về dữ liệu ở đây.
- Các dữ liệu này có thể download bằng link đã đề cập ở trên hoặc download từ Map viewer.
](/onlinecourse/course/gis/10__source/10_source_drought_hu_806a132d69d3ba18.webp)
Dữ liệu Risk of Drought Impact for Agriculture (RDrI-Agri) khu vực Việt Nam thời kỳ 2025/02/01 - 2025/02/10 từ Map viewer
Dữ liệu sạt lở (landslide)
- Dữ liệu phổ biến nhất về sạt lở là dữ liệu của NASA:
- Landslide Team Project: https://gpm.nasa.gov/landslides/projects.html
- Trang landslide trong GPM: https://gpm.nasa.gov/applications/landslides
| Bộ dữ liệu | Mục tiêu chính | Phạm vi | Cập nhật | Độ phân giải | Truy cập |
|---|---|---|---|---|---|
| LHASA Nowcast (NASA GPM) | Cảnh báo trượt lở gần thời gian thực dựa trên mưa | Toàn cầu | Mỗi 12 tiếng | 1 km | link, link github |
| Susceptibility Maps (Static, tùy vùng) | Phân vùng nguy cơ dựa vào địa hình, nhân tố nền (xem chi tiết) | Cấp quốc gia / tỉnh | Không định kỳ (tĩnh) | 1 km | link |
| Global Landslide Catalog (GLC) | Ghi nhận sự kiện sạt lở lịch sử đã xảy ra | Toàn cầu | 2007–2019 | Dữ liệu điểm (tọa độ chính xác) | link |

Dữ liệu cháy rừng
| Nguồn dữ liệu | Mô tả | Độ phân giải | Link tải / truy cập | Định dạng |
|---|---|---|---|---|
| NASA FIRMS (MODIS, VIIRS) | Dữ liệu điểm cháy gần thời gian thực (MODIS: 1km, VIIRS: 375m) | 375m – 1km | link | SHP, KML, CSV, WMST |
| Copernicus Land Monitoring Service - Burnt Area | Bản đồ vùng cháy, monthly (từ 2019), daily (từ 2023) | 300m | link | GeoTIFF, WMST |
Dữ liệu bão
- Tham khảo:
- https://giri.unepgrid.ch/map?list=explore
- https://app.mapx.org/?project=MX-CAH-DPJ-WDV-VXO-M4Q&language=en&theme=color_light
](/onlinecourse/course/gis/10__source/10_source_typhoon_hu_54c9acb0ae62a6ed.webp)
Dữ liệu Tropical Cyclones best tracks 1970-2023 ở Map viewer
Dữ liệu về ô nhiềm
Dữ liệu ô nhiễm không khí
- Dữ liệu được tổng hợp ở:
- POLLUTION: https://app.mapx.org/?project=MX-JOJ-8ME-I4T-G9M-I9E&language=en&theme=color_light
- WESR Air Visual: https://www.iqair.com/unep
| Nguồn | Loại dữ liệu | Độ phân giải | Thời gian | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CAMS (ECMWF) | Mô hình khí quyển (NO₂…) | multi | Hàng giờ / ngày | Phân tích + dự báo |
| Sentinel-5P | Vệ tinh (NO₂, SO₂, O₃…) | ~5.5 km | Hàng ngày | Truy cập qua GEE hoặc Scihub |
| OpenAQ | Trạm quan trắc (PM, NO₂…) | Không gian rời rạc | Real-time | API rất mạnh, dễ phân tích |
| WHO PM₂.₅ | Trung bình năm (PM₂.₅) | ~1 km | 2016–2022 | Dạng chỉ số sức khỏe môi trường |
| NASA SEDAC | PM₂.₅ raster (AOD-derived) | ~1 km | 1998–2019 | Phù hợp nghiên cứu dài hạn |

Dữ liệu ô nhiễm nước mặt
- Dữ liệu được tổng hợp ở:
| Nguồn | Loại nước | Chỉ số ô nhiễm | Phạm vi | Độ phân giải / Hình thức |
|---|---|---|---|---|
| GEMStat (UNEP) | Sông, hồ | DO, BOD, COD, TSS, pH, v.v. | Toàn cầu, Việt Nam chủ yếu có dữ liệu ở ĐBSCL, dữ liệu không cập nhật (chỉ có trước 2000) | CSV + tọa độ (point) |
| Copernicus Water Quality (CLMS) | Hồ lớn, sông lớn | Lake water quality | Toàn cầu | Raster ~300m (GeoTIFF) |
| GloRiCh | Sông | Nutrients, Silica, Carbon | Toàn cầu (~12k trạm), chưa có Việt Nam | CSV + lat/lon |
| GEE (Google Earth Engine) | Hồ, sông | TSS (Tổng chất rắn lơ lửng), Chlorophyll-a (diệp lục), Turbidity (độ đục) | Toàn cầu | Tùy biến, độ phân giải cao (10-20m) |
- Hiện tại dữ liệu giám sát chất lượng nước mặt vẫn còn hạn chế. Cách phổ biến để có dữ liệu giám sát là tự xử lý dựa trên GEE.
Dữ liệu nước ngầm
| Nguồn | Quy mô | Loại dữ liệu | Định dạng | Độ phân giải |
|---|---|---|---|---|
| IGRAC GGIS | Toàn cầu | Aquifers, monitoring | Vector, CSV | Trung bình – cao |
| WHYMAP | Toàn cầu | Bản đồ thủy văn | Raster, vector | Trung bình |
| USGS NHD | Hoa Kỳ | Aquifer chi tiết | Vector | Rất cao |
| NASA GRACE | Toàn cầu | Biến động lưu trữ | Raster (0.5°) | Trung bình |
| WRI Aqueduct | Toàn cầu | Mức độ stress | Raster | Cao (30 arcsec) |
| FAO Aquastat | Toàn cầu | Số liệu khai thác | CSV, bảng | Thống kê |
Dữ liệu về biến đổi khí hậu
Map viewer:
- UNEP GRID - Climate project: https://app.mapx.org/?project=MX-5Z8-45E-K4I-SKH-75H&language=en&theme=color_light
- Copernicus Interactive Climate Atlas: https://atlas.climate.copernicus.eu/atlas
- WRI - PREP: https://www.prepdata.org/explore
- Wekeo: https://wekeo.copernicus.eu/
Spatial data:
- Copernicus Data Space Ecosystem: https://dataspace.copernicus.eu/
- climate4impact: https://www.climate4impact.eu/c4i-frontend/
- WDC climate: https://www.wdc-climate.de/ui/q
- https://www.geoportal.org
| Nguồn | Chủ đề | Độ phân giải | Giai đoạn | Dạng |
|---|---|---|---|---|
| CHELSA | Temp, Precip, Future SSP | ~1km | 1979–2100 | GeoTIFF |
| WorldClim | Temp, Precip, SSP | 1km | 1970–2100 | GeoTIFF |
| CMIP6/NEX-GDDP | SSP Climate | 25km | 2015–2100 | NetCDF |
| Climate Central | Sea level rise | ~30m | Hiện tại – 2100 | Raster |
| GWIS | Fire, drought | 1–10km | 2001–nay | GeoTIFF |
| WRI Aqueduct | Heat, flood, drought risk | ~1km | Hiện tại – 2100 | GeoTIFF |
| SEDAC | Rủi ro tổng hợp | ~1–10km | Hiện tại | GeoTIFF |
| Việt Nam (IMHEN) | Mưa, nhiệt độ, nước biển dâng | ~1–10km | 1980–2100 | PDF, shapefile |
Dữ liệu về sinh thái
| Nguồn | Chủ đề | Độ phân giải | Định dạng |
|---|---|---|---|
| Copernicus Land Monitoring Service | Thực vật, che phủ, đất | 100–300m | GeoTIFF |
| Global Forest Watch | Rừng, mất rừng, biomass | 10–30m | GeoTIFF |
| Map of Life | Phân bố loài, đa dạng sinh học | ~1km | GeoTIFF, API |
| UNEP-WCMC | Hệ sinh thái, khu bảo tồn | Vector | Shapefile |
| WWF Ecoregions | Biomes, vùng sinh thái | Vector | Shapefile |
| MODIS/Sentinel | Chỉ số sinh thái | 10–250m | Raster |
Dữ liệu về tài nguyên
https://resourcewatch.org/data/explore